🔍 Search: ĐƯỢC TUYỂN CHỌN NHÂN TÀI
🌟 ĐƯỢC TUYỂN CHỌ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
스카우트되다
(scout 되다)
Động từ
-
1
우수한 인재가 찾아져 뽑히다.
1 ĐƯỢC TUYỂN CHỌN NHÂN TÀI, ĐƯỢC SĂN LÙNG (NHÂN TÀI): Nhân tài ưu tú được tìm kiếm và tuyển chọn.
-
1
우수한 인재가 찾아져 뽑히다.